Các từ liên quan tới 出川哲朗のアイ・アム・スタディー
スタディー スタディ
học
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
フィールドスタディー フィールド・スタディー
nghiên cứu thực địa; khảo sát thực tế
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
コースオブスタディー コース・オブ・スタディー
course of study
I アイ
i