Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出川雄二郎
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
二強雄蕊 にきょうゆうずい
didynamous stamen
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.