出店
でみせ しゅってん「XUẤT ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cửa hàng chi nhánh
Quán xá, vỉa hè
☆ Động từ
Mở chi nhanh kinh doanh

Từ đồng nghĩa của 出店
noun
出店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出店
輸出店 ゆしゅつみせ
hãng xuất khẩu.
出張店 しゅっちょうてん
nhánh cất giữ
出し店 だしみせ
booth or stall set up on the sidewalk in front of a shop or home (esp. food booths at festivals)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.