Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出没自在
しゅつぼつじざい
appearing and disappearing at will, elusive, phantom-like
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
出没 しゅつぼつ
sự ẩn hiện.
自在 じざい
tùy ý
自由自在 じゆうじざい
Tự do tự tại
大自在 だいじざい
tự do, không có bất kỳ hạn chế nào
自在天 じざいてん
một trong sáu dục vọng
自在鉤 じざいかぎ
cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc
自在画 じざいが
tranh vẽ tay (không dùng dụng cụ gì)
「XUẤT MỘT TỰ TẠI」
Đăng nhập để xem giải thích