出潮
でしお「XUẤT TRIỀU」
☆ Danh từ
Thủy triều lên cao.

出潮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出潮
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
潮音 ちょうおん
tiếng sóng.
潮風 しおかぜ
gió biển