出版目録
しゅっぱんもくろく「XUẤT BẢN MỤC LỤC」
☆ Danh từ
Tài liệu (của) những sự công bố

出版目録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出版目録
輸出品目録 ゆしゅつひんもくろく
bản lược khai hàng xuất.
目録 もくろく
bản lược khai
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
マス目 マス目
chỗ trống
網目版 あみめばん
halftone (là kỹ thuật tái bản mô phỏng hình ảnh có tông màu liên tục thông qua việc sử dụng các chấm, thay đổi về kích thước hoặc khoảng cách, do đó tạo ra hiệu ứng giống như gradient)
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
総目録 そうもくろく
chỉ số hóa
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.