出状
しゅつじょう「XUẤT TRẠNG」
Gửi văn bản
出状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出状
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
点状出血 てんじょーしゅっけつ
chấm xuất huyết