出獄する
しゅつごく「XUẤT NGỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thả; phóng thích (khỏi nhà tù).

Bảng chia động từ của 出獄する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出獄する/しゅつごくする |
Quá khứ (た) | 出獄した |
Phủ định (未然) | 出獄しない |
Lịch sự (丁寧) | 出獄します |
te (て) | 出獄して |
Khả năng (可能) | 出獄できる |
Thụ động (受身) | 出獄される |
Sai khiến (使役) | 出獄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出獄すられる |
Điều kiện (条件) | 出獄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出獄しろ |
Ý chí (意向) | 出獄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出獄するな |
出獄する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出獄する
出獄 しゅつごく
sự thả; sự phóng thích (khỏi nhà tù).
出獄者 しゅつごくしゃ
tù nhân được thả
仮出獄 かりしゅつごく
(tù nhân) tạm tại ngạoi; tạm tha sau khi cam kết
投獄する とうごくする
bỏ tù.
脱獄する だつごくする
phá ngục
破獄する はごく
phá ngục.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.