出獄者
しゅつごくしゃ「XUẤT NGỤC GIẢ」
☆ Danh từ
Tù nhân được thả

出獄者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出獄者
出獄 しゅつごく
sự thả; sự phóng thích (khỏi nhà tù).
仮出獄 かりしゅつごく
(tù nhân) tạm tại ngạoi; tạm tha sau khi cam kết
出獄する しゅつごく
thả; phóng thích (khỏi nhà tù).
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
獄 ごく ひとや
jail, gaol, prison
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.