出生過剰
しゅっしょうかじょう しゅっせいかじょう「XUẤT SANH QUÁ THẶNG」
☆ Danh từ
Tỉ lệ sinh đẻ quá cao.

出生過剰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出生過剰
生産過剰 せいさんかじょう
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
過剰生産 かじょうせいさん
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
生産能力過剰 せいさんのうりょくかじょう
thừa công suất
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết