生産能力過剰
せいさんのうりょくかじょう
☆ Danh từ
Thừa công suất

生産能力過剰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産能力過剰
生産過剰 せいさんかじょう
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
過剰生産 かじょうせいさん
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
生産能力 せいさんのうりょく
khả năng sản xuất
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
出生過剰 しゅっしょうかじょう しゅっせいかじょう
tỉ lệ sinh đẻ quá cao.
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
生産力 せいさんりょく
sức sản xuất.