Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頑張る がんばる
cố; cố gắng; nỗ lực
頑張れ! がんばれ
Cố lên ( lời động viên, cổ vũ )
頑張れ がんばれ
cố lên
頑張り がんばり
tính ngoan cường; sự chịu đựng
出張る でばる
nhô ra, thò ra
頑張りや がんばりや
luôn cố gắng hết mình
頑張ろう がんばろう
Cùng cố gắng
頑張り屋 がんばりや
Một người chiến đấu trong hoàn cảnh khó khăn