出発港
しゅっぱつこう「XUẤT PHÁT CẢNG」
Cảng đi.

出発港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出発港
出港 しゅっこう
sự xuất cảng, sự rời cảng (tàu thuyền)
発送港 はっそうこう
cảng gửi.
輸出港 ゆしゅつこう
một export(ing) cảng
積出港 つみだしこう
cảng bốc
出港船 しゅっこうせん
tàu rời cảng
出発 しゅっぱつ
sự xuất phát; sự khởi hành; xuất phát; khởi hành.
発出 はっしゅつ
phát hành; xuất phát; hiện ra
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.