出糸管
しゅっしかん「XUẤT MỊCH QUẢN」
☆ Danh từ
Ống dẫn tơ trong tuyến tơ của côn trùng
蚕
の
出糸管
は、
繭
を
作
るために
重要
な
役割
を
果
たしている。
Ống dẫn tơ của tằm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo kén.

出糸管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出糸管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出糸突起 しゅっしとっき
spinneret (of a spider)
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.