Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出納帳
すいとうちょう
sổ thu chi
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
納経帳 のうきょうちょう
book of stamps (each confirming donation to a temple on a pilgrimage)
出納 すいとう
sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập.
出金帳 しゅっきんちょう
sổ chi.
出納係 すいとうがかり
nhân viên thu ngân
出納簿 すいとうぼ
sổ kế toán
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
「XUẤT NẠP TRƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích