Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
納経帳
のうきょうちょう
book of stamps (each confirming donation to a temple on a pilgrimage)
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
出納帳 すいとうちょう
sổ thu chi
納経 のうきょう おさめけい
sao chép và cúng kinh Phật cho chùa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
「NẠP KINH TRƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích