納経帳
のうきょうちょう「NẠP KINH TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Book of stamps (each confirming donation to a temple on a pilgrimage)

納経帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納経帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
出納帳 すいとうちょう
sổ thu chi
納経 のうきょう おさめけい
sao chép và cúng kinh Phật cho chùa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách