出臍
でべそ「XUẤT TỀ」
☆ Danh từ
Rốn lồi.

出臍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出臍
臍 へそ ほぞ ヘソ
rốn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
臍ピアス へそピアス
xỏ khuyên rốn
臍ピ へそピ ヘソピ
xỏ khuyên rốn
臍ヘルニア さいヘルニア
thoát vị rốn
臍下 せいか ほぞか
hạ thấp bụng dưới