Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
ズボンした ズボン下
quần đùi
臍 へそ ほぞ ヘソ
rốn
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
臍ピアス へそピアス
xỏ khuyên rốn
臍ピ へそピ ヘソピ
臍ヘルニア さいヘルニア
thoát vị rốn
噬臍 ぜいせい
hối hận cay đắng