出航する
しゅっこうする「XUẤT HÀNG」
Rời bến.

出航する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出航する
出航 しゅっこう
sự khởi hành (tàu thuyền, máy bay), sự bắt đầu chuyến hải trình
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航する こうする
đi trên, chạy trên (biển...)
渡航する とこうする
Đi bằng tàu hoặc đi bằng máy bay
巡航する じゅんこう
đi tuần tiễu; đi du ngoạn.
航海する こうかい
đi biển; đi (thuyền).
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.