出花
でばな「XUẤT HOA」
☆ Danh từ
Nước chè đầu

Từ trái nghĩa của 出花
出花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出花
番茶も出花 ばんちゃもでばな
even a homely girl looks beautiful at the peak of her youth, even coarse tea tastes good when freshly-brewed
鬼も十八番茶も出花 おにもじゅうはちばんちゃもでばな
giống như trà thô thậm chí còn ngon khi còn tươi, những cô gái giản dị, xấu xí trông vẫn hấp dẫn ở tuổi thanh xuân
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)