Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出走馬
しゅっそうば
ngựa tham gia cuộc đua
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
出走 しゅっそう
sự đua, sự tham gia cuộc đua (chạy đua, đua ngựa...)
走馬炉 はしるうまろ
Đèn kéo quân
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua
走馬灯 そうまとう
quay tròn đèn lồng; kính vạn hoa
出馬 しゅつば
cưỡi ngựa; tự ứng cử; chạy ra ứng cử
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
「XUẤT TẨU MÃ」
Đăng nhập để xem giải thích