出超
しゅっちょう「XUẤT SIÊU」
☆ Danh từ
Sự xuất siêu

Từ trái nghĩa của 出超
出超 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出超
輸出超過 ゆしゅつちょうか
sự thừa (của) những xuất khẩu
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
超 ちょう チョー
siêu