Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出足払
足払い あしばらい
Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo
出足 であし
bước về phía đối thủ trong khi tấn công đối thủ
出払い ではらい
đi ra ngoài
出払う ではらう
để là tất cả ngoài
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
払い出す はらいだす
trả tiền, thanh toán; đuổi đi, xua đuổi