出陳
しゅっちん「XUẤT TRẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đem (cái gì đó) ra triển lãm

Bảng chia động từ của 出陳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出陳する/しゅっちんする |
Quá khứ (た) | 出陳した |
Phủ định (未然) | 出陳しない |
Lịch sự (丁寧) | 出陳します |
te (て) | 出陳して |
Khả năng (可能) | 出陳できる |
Thụ động (受身) | 出陳される |
Sai khiến (使役) | 出陳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出陳すられる |
Điều kiện (条件) | 出陳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出陳しろ |
Ý chí (意向) | 出陳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出陳するな |
出陳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出陳
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
前陳 ぜんちん
nêu trên
具陳 ぐちん
báo cáo chi tiết; sự phát biểu hình thức
陳情 ちんじょう
lời thỉnh cầu; kiến nghị