Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲三成駅
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出雲大社 いずもたいしゃ
đền izurmo (Shimane); đền.