出雲
いずも「XUẤT VÂN」
☆ Danh từ
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken

出雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出雲
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
出雲大社 いずもたいしゃ
đền izurmo (Shimane); đền.
出雲大社教 いずもおおやしろきょう いずもたいしゃきょう
Izumo Oyashiro-kyo (sect of Shinto), Izumo Taisha-kyo
出雲系神話 いずもけいしんわ
Izumo mythology
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.