Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲八重子
八重雲 やえぐも やえくも はちじゅうくも
những lớp (của) những đám mây
八重旗雲 やえはたぐも
banner clouds in layers
八重梔子 やえくちなし
hoa dành dành kép
八重八重 やえやえ
multilayered
八雲 やくも
thick clouds
八重 やえ はちじゅう
multilayered; gấp đôi
八重山椰子 やえやまやし ヤエヤマヤシ
Satake palm (Satakentia liukiuensis), Yaeyama palm
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken