Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲国
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
出国 しゅっこく しゅつごく
việc rời khỏi đất nước
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.