Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲坂根駅
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
東雲坂田鮫 しののめさかたざめ シノノメサカタザメ
bowmouth guitarfish (Rhina ancylostoma), mud skate, shark ray
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
雲助根性 くもすけこんじょう
bản tính lưu manh lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền, bản tính lưu manh
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出雲大社 いずもたいしゃ
đền izurmo (Shimane); đền.
坂 さか
cái dốc