Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲振根
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
振出 ふりだし
lập chứng từ.
出雲弁 いずもべん
phương ngữ Izumo (phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở khu vực cũ Izumo, nay thuộc tỉnh Shimane)
雲助根性 くもすけこんじょう
bản tính lưu manh lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền, bản tính lưu manh
振出し ふりだし
sự bắt đầu
振出局 ふりだしきょく
bán văn phòng
振出日 ふりだしび
phát hành ngày tháng (e.g. (của) một ghi chú hứa hẹn)
振出人 ふりだしにん ふりだしじん
người gửi tiền; người viết lệnh chuyển séc