Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
願書 がんしょ
đơn
出願 しゅつがん
việc làm đơn xin; việc nộp đơn xin;
書類を出す しょるいをだす
nộp đơn.
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
訴願書 そがんしょ
đơn từ.
請願書 せいがんしょ
志願書 しがんしょ
ứng dụng (mẫu (dạng))