Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志願 しがん
nguyện vọng; khát vọng
願書 がんしょ
đơn
志願兵 しがんへい
lính tình nguyện
志願者 しがんしゃ
thí sinh (thí sanh).
志願する しがんする
tình nguyện.
訴願書 そがんしょ
đơn từ.
請願書 せいがんしょ
嘆願書 たんがんしょ
thư kiến nghị