出駕
しゅつが でが「XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mọc mộng, sự nảy mầm
Sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi

Bảng chia động từ của 出駕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出駕する/しゅつがする |
Quá khứ (た) | 出駕した |
Phủ định (未然) | 出駕しない |
Lịch sự (丁寧) | 出駕します |
te (て) | 出駕して |
Khả năng (可能) | 出駕できる |
Thụ động (受身) | 出駕される |
Sai khiến (使役) | 出駕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出駕すられる |
Điều kiện (条件) | 出駕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出駕しろ |
Ý chí (意向) | 出駕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出駕するな |
出駕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出駕
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
駕篭 かご
kiệu, cáng
乗駕 じょうが
giao phối (ở động vật), kiểu con đực cưỡi trên con cái
駕籠 かご
kiệu, cáng
鳳駕 ほうが おおとりが
sự đi lại trên kiệu, xe ngựa của vua chúa