Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駕篭 かご
kiệu, cáng
出駕 しゅつが でが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
繋駕 けいが
harnessing (a horse to a cart, esp. for a race)
陵駕 りょうが
vượt hẳn; vô song; làm giỏi hơn; cấp trên
鳳駕 ほうが おおとりが
sự đi lại trên kiệu, xe ngựa của vua chúa
駕籠 かご
竜駕 りょうが りゅうが
xe ngựa hoàng gia
来駕 らいが
sự có mặt