出鱈目
でたらめ デタラメ「XUẤT TUYẾT MỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cái linh tinh; cái tạp nhạp; sự bừa bãi; sự lung tung
Linh tinh; tạp nhạp; bừa bãi; lung tung.

Từ đồng nghĩa của 出鱈目
adjective
出鱈目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出鱈目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
鱈 たら タラ
cá tuyết
出目 でめ
mắt lồi.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
鱈場 たらば
cua hoàng đế đỏ (Red King Crab)
銀鱈 ぎんだら ギンダラ
cá than (Anoplopoma fimbria)