Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出目
でめ
mắt lồi.
出目金 でめきん
cá vàng mắt lồi.
産出目標 さんしゅつもくひょう
đích sản xuất
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
出鱈目 でたらめ デタラメ
cái linh tinh; cái tạp nhạp; sự bừa bãi; sự lung tung
「XUẤT MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích