出目
でめ「XUẤT MỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mắt lồi.

出目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出目
出目金 でめきん
cá vàng mắt lồi.
産出目標 さんしゅつもくひょう
đích sản xuất
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
出鱈目 でたらめ デタラメ
cái linh tinh; cái tạp nhạp; sự bừa bãi; sự lung tung