出鼻
でばな ではな「XUẤT TỊ」
Nơi nhô ra như rìa núi hoặc mũi đất
☆ Danh từ
Sự bắt đầu

Từ đồng nghĩa của 出鼻
noun
出鼻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出鼻
出鼻をくじく でばなをくじく
bị chen ngang, bị nhúng mũi vào chuyện của mình
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻出血 びしゅっけつ び しゅっけつ
sự chảy máu cam.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
鼻水が出る はなみずがでる
sổ mũi.