名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
名剣 めいけん
thanh kiếm nổi tiếng, thanh gươm nổi tiếng
古刀 ことう
cổ đao (thanh gươm cổ)
刀剣商 とうけんしょう
cửa hàng bán gươm kiếm.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名刀 めいとう
thanh gươm nổi tiếng; danh đao; danh kiếm