刀剣商
とうけんしょう「ĐAO KIẾM THƯƠNG」
☆ Danh từ
Cửa hàng bán gươm kiếm.

刀剣商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刀剣商
刀剣 とうけん
đao
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
剣 けん つるぎ
kiếm.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
刀 かたな とう
đao
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.