Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刀剣商
とうけんしょう
cửa hàng bán gươm kiếm.
刀剣 とうけん
đao
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
剣 けん つるぎ
kiếm.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
刀 かたな とう
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
「ĐAO KIẾM THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích