Các từ liên quan tới 刀剣乱舞 (舞台作品)
剣舞 けんぶ
điệu múa kiếm, điệu múa gươm
乱舞 らんぶ らっぷ
nhảy múa lung tung
舞台 ぶたい
bệ
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)
舞台裏 ぶたいうら
đằng sau sân khấu
舞台劇 ぶたいげき
kịch sân khấu.
初舞台 はつぶたい
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng