乱舞
らんぶ らっぷ「LOẠN VŨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhảy múa lung tung

Bảng chia động từ của 乱舞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱舞する/らんぶする |
Quá khứ (た) | 乱舞した |
Phủ định (未然) | 乱舞しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱舞します |
te (て) | 乱舞して |
Khả năng (可能) | 乱舞できる |
Thụ động (受身) | 乱舞される |
Sai khiến (使役) | 乱舞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱舞すられる |
Điều kiện (条件) | 乱舞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱舞しろ |
Ý chí (意向) | 乱舞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱舞するな |
乱舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱舞
狂喜乱舞 きょうきらんぶ
sướng phát điên, nhảy cẫng lên
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞 まい
nhảy; nhảy
乱 らん
revolt, rebellion, war
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ