刀匠
とうしょう「ĐAO TƯỢNG」
☆ Danh từ
Người rèn kiếm, dao

刀匠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刀匠
匠 たくみ しょう
công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến
意匠 いしょう
ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp
匠気 しょうき
sự giả bộ; mong muốn được nổi bật
師匠 ししょう
sự phụ; thầy; bác thợ cả
石匠 せきしょう
thợ đập đá
宗匠 そうしょう
thầy giáo.
名匠 めいしょう
nghệ nhân; người thợ có tiếng.
楽匠 がくしょう
nhạc sĩ lừng danh, nhạc sĩ tài hoa