Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石匠
せきしょう
thợ đập đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
匠 たくみ しょう
công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
酒匠 さかしょう
bậc thầy về rượu
師匠 ししょう
sự phụ; thầy; bác thợ cả
巨匠 きょしょう
giáo sư
画匠 がしょう がたくみ
hoạ sĩ
「THẠCH TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích