刀圭
とうけい「ĐAO KHUÊ」
☆ Danh từ
Săn sóc

Từ đồng nghĩa của 刀圭
noun
刀圭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刀圭
刀圭家 とうけいか
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
尖圭コンジローマ せんけいコンジローマ
bệnh sùi mào gà
巴拉圭 パラグアイ
nước Paraguay
尖圭コンジローム せんけいコンジローム とがけいコンジローム
mụn cóc sinh dục
刀 かたな とう
đao
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong
納刀 のうとう
đặt thanh kiếm vào bao kiếm