刀掛け
かたなかけ「ĐAO QUẢI」
☆ Danh từ
Giá để gươm, giá để kiếm

刀掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刀掛け
刀懸け かたなかけ
giá để gươm, giá để kiếm
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
付け掛け つけかけ
chất quá tải
受け太刀 うけだち
thanh đao phòng thủ (kiếm đạo); thế phòng thủ
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích