刃物三昧
はものざんまい はものさんまい「NHẬN VẬT TAM MUỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(quyến rũ bên trong một) cắt sự đấu tranh

Bảng chia động từ của 刃物三昧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刃物三昧する/はものざんまいする |
Quá khứ (た) | 刃物三昧した |
Phủ định (未然) | 刃物三昧しない |
Lịch sự (丁寧) | 刃物三昧します |
te (て) | 刃物三昧して |
Khả năng (可能) | 刃物三昧できる |
Thụ động (受身) | 刃物三昧される |
Sai khiến (使役) | 刃物三昧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刃物三昧すられる |
Điều kiện (条件) | 刃物三昧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 刃物三昧しろ |
Ý chí (意向) | 刃物三昧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 刃物三昧するな |
刃物三昧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刃物三昧
三昧 さんまい ざんまい
samadhi (trạng thái tập trung cao độ đạt được nhờ thiền định)
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
刃物 はもの
dụng cụ có cạnh sắc; dao kéo
三昧耶戒 さんまやかい
giới luật ban cho một người trước khi được thánh hiến (trong phật giáo bí truyền)
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
三昧耶形 さんまやぎょう さまやぎょう
một tập hợp các giới nguyện hoặc giới luật được ban cho các đồng tu
自由三昧 じゆうざんまい
tự do, tùy ý, làm theo điều mình muốn
風流三昧 ふうりゅうざんまい
đắm chìm trong những thú vui văn hóa tao nhã như thơ ca, hội họa và thư pháp