三昧耶
さんまや さまや さんまいや「TAM MUỘI DA」
Meeting, coming together
Equality, warning, or riddance of hindrances (esp. in esoteric Buddhism as vows of the buddhas and bodhisattvas)
☆ Danh từ
Tam muội da
Một tập hợp các giới nguyện hoặc giới luật được ban cho các đồng tu

三昧耶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三昧耶
三昧耶戒 さんまやかい
giới luật ban cho một người trước khi được thánh hiến (trong phật giáo bí truyền)
三昧耶形 さんまやぎょう さまやぎょう
một tập hợp các giới nguyện hoặc giới luật được ban cho các đồng tu
三昧 さんまい ざんまい
samadhi (trạng thái tập trung cao độ đạt được nhờ thiền định)
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
自由三昧 じゆうざんまい
tự do, tùy ý, làm theo điều mình muốn
風流三昧 ふうりゅうざんまい
đắm chìm trong những thú vui văn hóa tao nhã như thơ ca, hội họa và thư pháp
念仏三昧 ねんぶつざんまい
chuyên tâm niệm phật
刃物三昧 はものざんまい はものさんまい
(quyến rũ bên trong một) cắt sự đấu tranh