Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刃鳴散らす
怒鳴り散らす どなりちらす
quát tháo lung tung
鳴らす ならす
làm nổi danh
散らす ちらす
làm bay tơi tả; làm rụng tơi bời
散らかす ちらかす
làm vương vãi; vứt lung tung
蹴散らす けちらす
phân tán cái gì bằng cách đá nó; đánh tan tác (kẻ thù)
纈散らす けちらす
Đá nó tan hoang ra
堀散らす ほりちらす
đào bới lung tung; đào bới lộn xộn
刃 は やいば
lưỡi (gươm); cạnh sắc