分け取り
わけどり「PHÂN THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chia và nhận phần; sự chia nhận

Từ đồng nghĩa của 分け取り
noun
Bảng chia động từ của 分け取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分け取りする/わけどりする |
Quá khứ (た) | 分け取りした |
Phủ định (未然) | 分け取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 分け取りします |
te (て) | 分け取りして |
Khả năng (可能) | 分け取りできる |
Thụ động (受身) | 分け取りされる |
Sai khiến (使役) | 分け取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分け取りすられる |
Điều kiện (条件) | 分け取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分け取りしろ |
Ý chí (意向) | 分け取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分け取りするな |
分け取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分け取り
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
取り分け とりわけ
đặc biệt nhất là
取り分けて とりわけて
đặc biệt là, nhất là
取り分ける とりわける
phân phối; chia từng phần; để chia cắt
取り分 とりぶん
một có thị phần hoặc phần
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り分け用カトラリー とりわけようカトラリー
dụng cụ gắp thức ăn
分け取る わけとる
chia ra từng phần