取り分け用カトラリー
とりわけようカトラリー
☆ Danh từ
Dụng cụ gắp thức ăn
取り分け用カトラリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り分け用カトラリー
取り分け用カトラリー/サラダサーバー とりぶんけようカトラリー/サラダサーバー
Đồ dùng bàn ăn/đũa salad.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
カトラリー カトラリー
dao , kéo
分け取り わけどり
chia và nhận phần; sự chia nhận
取り分け とりわけ
đặc biệt nhất là
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
取り分けて とりわけて
đặc biệt là, nhất là
取り分ける とりわける
phân phối; chia từng phần; để chia cắt